|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêt
 | [prêt] |  | danh từ giống đực | | |  | sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn | | |  | Prêt à intérêt | | | sự cho vay lãi | | |  | Faire un prêt à qqn | | | cho ai mượn | | |  | Rendre un prêt | | | trả món đã mượn | | |  | (quân sự) phụ cấp | | |  | tiền lương vay trước |  | tính từ | | |  | sẵn sàng | | |  | Prêt à partir | | | sẵn sàng ra đi | | |  | Il est prêt à agir | | | ah ta sẵn sàng hành động | | |  | Prêt à tirer | | | sẵn sàng bắn | | |  | Le déjeuner est prêt | | | bữa trưa đã sẵn sàng (đã làm xong) | | |  | (văn học) gần, sắp | | |  | Être prêt de mourir | | | gần chết, sắp chết |  | đồng âm près |
|
|
|
|