 | [prêter] |
 | ngoại động từ |
| |  | cho vay; cho mượn |
| |  | Prêter de l'argent à qqn |
| | cho ai vay tiền |
| |  | Prêter sa voiture |
| | cho mượn xe hơi |
| |  | Prêter un livre |
| | cho mượn một quyển sách |
| |  | cấp, cho (có khi không dịch) |
| |  | Prêter asile |
| | cho nương náu |
| |  | Prêter son assistance |
| | giúp đỡ |
| |  | gán cho |
| |  | Prêter ses défauts aux autres |
| | gán những khuyết điểm của mình cho người khác |
| |  | prêter à la petite semaine |
| |  | cho vay nóng nặng lãi |
| |  | prêter attention |
| |  | chú ý |
| |  | prêter son aide (son appui, son concours) |
| |  | giúp đỡ |
| |  | prêter la main à quelqu'un |
| |  | giúp ai làm gì |
| |  | prêter le flanc |
| |  | (quân sự) để hở sườn |
| |  | giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích, công kích...) |
| |  | prêter l'oreille |
| |  | lắng nghe |
| |  | prêter main-forte |
| |  | giúp sức cho |
| |  | prêter sa voix à |
| |  | nói giúp |
| |  | prêter serment |
| |  | tuyên thệ |
| |  | prêter silence |
| |  | làm thinh để nghe |
| |  | si Dieu lui prête vie |
| |  | nếu trời để cho nó sống lâu |
 | nội động từ |
| |  | làm đầu đề cho, khiến cho |
| |  | Prêter à la critique |
| | làm đầu đề cho sự phê bình |
| |  | Prêter à rire |
| | làm trò cười |
| |  | giãn |
| |  | étoffe qui prête |
| | vải giãn |