Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
première


[première]
tính từ giống cái & danh từ giống cái
xem premier
khoang hạng nhất, vé hạng nhất (trên xe, tàu...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.