Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
priapée


[priapée]
danh từ giống cái
bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu
(sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.