Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primat


[primat]
danh từ giống đực
(tôn giáo) giáo trưởng
(triết học) tính trội nhất; tính hơn nhất; sự hàng dầu
Le primat de la raison
vị trí hàg đầu của lý tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.