| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  prisme 
 
 
 |  | [prisme] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (toán học) lăng trụ |  |  |  | (vật lý học) lăng kính |  |  |  | Jumelles à prisme |  |  | ống nhòm lăng kính |  |  |  | Voir à travers le prisme de l'amour-propre |  |  | (nghĩa bóng) nhìn qua lăng kính của lòng tự ái | 
 
 
 |  |  
		|  |  |