Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
priver


[priver]
ngoại động từ
lấy đi, tước đi
Priver quelqu'un de sa liberté
tước quyền tự do của ai
phản nghĩa Donner, fournir, gratifier, nantir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.