Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procédé


[procédé]
danh từ giống đực
cách đối xử
phương pháp, cách thức
Procédé de fabrication
phương pháp sản xuất
Appliquer un nouveau procédé
áp dụng một phương pháp mới
Simpligier un procédé
giản đơn hoá một cách thức
miếng da đầu gậy (gậy chơi bi-da)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.