 | [procédure] |
 | danh từ giống cái |
| |  | thủ tục |
| |  | Procédure de passation de service |
| | thủ tục bàn giao công tác |
| |  | Procédure administrative |
| | thủ tục hành chính |
| |  | (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng |
| |  | Procédure dans les affaires civiles |
| | trình tự tố tụng trong việc kiện dân sự |
| |  | (kỹ thuật) chuỗi hành động |
| |  | (tin học) quy trình, thủ tục |