|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proclamer
 | [proclamer] |  | ngoại động từ | | |  | công bố, tuyên bố | | |  | Proclamer les résultats | | | công bố kết quả | | |  | Proclamer son innocence | | | tuyên bố mình vô tội | | |  | Proclamer l'indépendance | | | tuyên bố độc lập | | |  | tôn xưng | | |  | Proclamer un roi | | | tôn xưng một ông vua |
|
|
|
|