|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodigue
 | [prodigue] |  | tính từ | | |  | hoang phí | | |  | (nghĩa bóng) không tiếc | | |  | Prodigue de compliments | | | không tiếc lời khen | | |  | à père avare, fils prodigue | | |  | cha hà tiện, con hoang phí | | |  | enfant prodigue | | |  | đứa con hư trở về nhà |  | danh từ | | |  | kẻ hoang phí |
|
|
|
|