|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
professer
| [professer] | | ngoại động từ | | | bày tỏ công khai, tuyên bố | | | Professer une opinion | | bày tỏ công khai một ý kiến | | | giảng dạy | | | Professer l'histoire | | giảng dạy sử học | | nội động từ | | | giảng dạy | | | Il professe dans un lycée | | ông ấy giảng dạy ở một trường trung học |
|
|
|
|