Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prolégomènes


[prolégomènes]
danh từ giống đực
(số nhiều) bài nói đầu, bài giới thiệu (một tác phẩm)
kiến thức nhập môn (của một khoa học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.