 | [prophète] |
 | danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse) |
| |  | nhà tiên tri |
| |  | người tiên đoán |
| |  | faux prophète |
| |  | kẻ lừa bịp |
| |  | nul n'est prophète en (dans) son pays |
| |  | bụt chùa nhà không thiêng |
| |  | pas besoin d'être prophète pour le savoir |
| |  | ai mà chẳng biết được điều đó |
| |  | prophète de malheur |
| |  | người chỉ nói gở |