| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  proportionnalité 
 
 
 |  | [proportionnalité] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | tính tỷ lệ; sự tỷ lệ |  |  |  | Proportionnalité de la massse et du poids |  |  | sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng |  |  |  | Proportionnalité de l'impôt |  |  | cách tính thuế (theo) tỷ lệ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |