|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propriétaire
| [propriétaire] | | danh từ | | | nghiệp chủ | | | chủ nhà (có nhà cho thuê) | | | chủ sở hữu, chủ | | | Propriétaire de l'auto | | người chủ xe ô-tô | | | Le propriétaire d'un chien | | người chủ của con chó | | | faire le tour du propriétaire | | | thăm nhà mình, thăm đất đai sở hữu của mình |
|
|
|
|