Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propriétaire


[propriétaire]
danh từ
nghiệp chủ
chủ nhà (có nhà cho thuê)
chủ sở hữu, chủ
Propriétaire de l'auto
người chủ xe ô-tô
Le propriétaire d'un chien
người chủ của con chó
faire le tour du propriétaire
thăm nhà mình, thăm đất đai sở hữu của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.