propriétaire
 | [propriétaire] |  | danh từ | | |  | nghiệp chủ | | |  | chủ nhà (có nhà cho thuê) | | |  | chủ sở hữu, chủ | | |  | Propriétaire de l'auto | | | người chủ xe ô-tô | | |  | Le propriétaire d'un chien | | | người chủ của con chó | | |  | faire le tour du propriétaire | | |  | thăm nhà mình, thăm đất đai sở hữu của mình |
|
|