Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospérité


[prospérité]
danh từ giống cái
sự thịnh vượng, sự phồn vinh
Période de prospérité
thời kỳ thịnh vượng
(số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày may mắn
phản nghĩa Infortune, malheur; pauvreté. Crise, dépression, marasme, ruine.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.