protéger
 | [protéger] |  | ngoại động từ | | |  | che chở, bảo vệ | | |  | Protéger les faibles | | | che chở người yếu | | |  | Protéger les intérêts de qqn | | | bảo vệ quyền lợi của ai | | |  | Protéger une disquette | | | bảo vệ đĩa mềm | | |  | khuyến khích; bảo trợ | | |  | Protéger les lettres | | | khuyến khích văn học | | |  | Protéger la vie de qqn | | | bảo trợ cuộc sống của ai | | |  | phòng vệ | | |  | Protéger la capitale | | | phòng vệ thủ đô | | |  | bao (gái) |  | phản nghĩa Assaillir, attaquer, menacer, persécuter, tyranniser. Découvrir. Disgracier. |
|
|