|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prouver
| [prouver] | | ngoại động từ | | | chứng minh | | | Prouver un fait | | chứng minh một sự việc | | | Prouver la vérité d'un fait | | chứng minh sự thật của sự việc | | | chứng tỏ | | | Prouver sa reconnaissance à quelqu'un | | chứng tỏ lòng biết ơn đối với ai |
|
|
|
|