|  provision 
 
 
 |  | [provision] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | đồ dự phòng, đồ trữ sẵn |  |  |  | Armoire à provisions |  |  | tủ đựng đồ dự phòng |  |  |  | Avoir des provisions pour un mois |  |  | có đồ dự phòng cho một tháng |  |  |  | sự mua đồ thiết dụng |  |  |  | (luật học, pháp lý) tiền tạm cấp; tiền nộp trước |  |  |  | (kinh tế) tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng |  |  |  | Chèque sans provision |  |  | séc không có bảo chứng | 
 
 
 |  |