|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prudent
 | [prudent] |  | tính từ | |  | thận trọng | |  | Réponse prudente | | câu trả lời thận trọng | |  | Un homme prudent en affaires | | người thận trọng trong công việc |  | danh từ giống đực | |  | người thận trọng |  | phản nghĩa Aventureux, imprévoyant, insouciant, intrépide. |
|
|
|
|