|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puant
 | [puant] |  | tính từ | | |  | thối, hôi | | |  | Charogne puante | | | xác chết thối | | |  | Bêtes puantes | | | (săn bắn) loài vật hôi (như) các loại chồn | | |  | (thân mật) vênh váo bỉ ổi | | |  | Un homme puant de vanité | | | một người kiêu căng bỉ ổi |  | phản nghĩa Odoriférant, parfumé. |
|
|
|
|