Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puits


[puits]
danh từ giống đực
giếng
Margelle d'un puits
gờ miệng giếng
Puits artésien
giếng phun
Puits de mine
giếng mỏ
Curer un puits
vét giếng
Tirer de l'eau au puits
múc nước dưới giếng
puits aux chaînes
(hàng hải) ngăn dây neo
puits de pétrole
giếng dầu
puits de science
nhà thông thái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.