Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pulsation


[pulsation]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự đập; mạch đập
La fièvre accélère les pulsations
sốt làm mạch đập mau
(vật lý học) mạch động, xung động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.