| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  pulvériser 
 
 
 |  | [pulvériser] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước) |  |  |  | Pulvériser de la craie |  |  | tán đá phấn thành bột |  |  |  | Pulvériser du parfum |  |  | phun nước hoa thành bụi |  |  |  | (nghĩa bóng) phá tan, đập tan |  |  |  | Pulvériser l'ennemi |  |  | phá tan quân địch |  |  |  | Pulvériser une objection |  |  | đập tan một lời bác bẻ |  |  | phản nghĩa Agglomérer. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |