|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
punir
 | [punir] |  | ngoại động từ | | |  | phạt, trừng phạt | | |  | Punir un élève | | | phạt một học trò | | |  | Punir un efant | | | phạt một đứa trẻ | | |  | Punir un délit | | | trừng phạt một tội | | |  | Être puni de mort | | | bị phạt tội chết |  | phản nghĩa Epargner, récompenser. |
|
|
|
|