Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purement


[purement]
phó từ
chỉ vì, hoàn toàn
Purement par intérêt
hoàn toàn vì lợi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch
Vivre purement
sống trong sạch
(từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng
Ecrire purement
viết trong sáng
purement et simplement
xem simplement
phản nghĩa Impurement. Incorrectement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.