|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purement
| [purement] | | phó từ | | | chỉ vì, hoàn toàn | | | Purement par intérêt | | hoàn toàn vì lợi | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch | | | Vivre purement | | sống trong sạch | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng | | | Ecrire purement | | viết trong sáng | | | purement et simplement | | | xem simplement | | phản nghĩa Impurement. Incorrectement. |
|
|
|
|