|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatorzième
 | [quatorzième] |  | tính từ | | |  | thứ mười bốn | | |  | Elle a fini quatorzième au marathon | | | cô ta về thứ mười bốn trong cuộc thi chạy maratông | | |  | phần mười bốn | | |  | La quatorzième partie | | | một phần mười bốn |  | danh từ | | |  | người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn |  | danh từ giống đực | | |  | phần mười bốn | | |  | Deux quatorzièmes | | | hai phần mười bốn | | |  | quận mười bốn | | |  | Travailler dans le quatorzième | | | làm việc ở quận mười bốn |
|
|
|
|