Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
queue


[queue]
danh từ giống cái
đuôi
La queue du chien
đuôi chó
La queue du coq
đuôi gà trống
La queue d'un avion
đuôi máy bay
Queue de comète
đuôi sao chổi
La queue du p
cái đuôi chữ P
Robe à queue
áo có đuôi
Queue de phrase
đuôi câu
Queue d'orage
đuôi cơn giông
Queue d'une note
đuôi nốt nhạc
Sans queue ni tête
không đầu không đuôi
Commencer par la queue
bắt đầu từ đuôi
Phản nghĩa Tête
cuối
Queue de l'hiver
cuối đông
Être à la queue de sa classe
đứng cuối lớp
Prendre la queue
đứng cuối hàng
Les wagons de queue d'un train
các toa cuối tàu
Queue de page
quãng giấy trắng cuối trang
cuống; cán
Queue de cerise
cuống anh đào
Queue de feuille
cuống lá
Queue de pâquerette
cuống hoa cúc đầu xuân
Queue d'une casserole
cán xoong
(thông tục) dương vật
gậy chơi bi-da
à la queue leu leu
nối đuôi nhau
chat à neuf queues
roi dây da
faire la queue
đứng xếp hàng
finir en queue de poisson
đầu voi đuôi chuột
le serpent qui se mord la queue
rắn cắn đuôi; vòng luẩn quẩn
pas la queue d'un (d'une)
không đi riêng một mình
quand on parle du loup, on en voit la queue
rất thiêng, vừa nhắc tới đã đến ngay
queue de cheval
tóc đuôi ngựa (của con gái)
queue de vache
người có tóc hung vàng
se mordre la queue
quay vòng tròn, xoay vòng vòng
s'en aller la queue basse (la queue entre les jambes)
cụp đuôi đi khỏi (vì đã thất bại thảm hại)
tirer le diable par la queue
vặt mũi không đủ đút miệng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.