Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quiconque


[quiconque]
đại từ
người nào, ai
Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu
người nào đã nhìn thấy nhiều thì có thể nhớ được nhiều
Sans en faire part à quiconque
không nói việc đó với ai cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.