Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quoique


[quoique]
liên từ
dù rằng, mặc dầu
J'ai confiance en lui quoiqu'il soit bien jeune
tôi tin ở anh ấy dù rằng anh ta còn rất trẻ
quoique ça
(thông tục) mặc dù vậy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.