Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quotidienneté


[quotidienneté]
danh từ giống cái
tính chất hằng ngày, tính chất thường ngày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.