Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râle


[râle]
danh từ giống đực
(động vật học) gà nước
Râle des genêts
gà nước ruộng
Râle d'eau
gà nước mỏ dài
(y học) tiếng ran
Râle humide
ran ướt
Râle crépitant
ran nổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.