 | [règlement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự giải quyết. |
| |  | Règlement d'un conflit |
| | sự giải quyết một vụ tranh chấp |
| |  | sự thanh toán. |
| |  | Règlement d'une dette |
| | sự thanh toán một món nợ |
| |  | Règlement d'un compte |
| | sự thanh toán một tài khoản |
| |  | Faire un règlement par chèque |
| | thanh toán bằng séc |
| |  | quy chế, điều quy định, điều lệ. |
| |  | Règlements de police |
| | những điều quy định của công an |
| |  | Règlement d'une association |
| | điều lệ một hội |
| |  | sự đưa vào kỉ luật, sự bắt vào khuôn phép |
| |  | règlement intérieur |
| |  | nội quy |
 | phản nghĩa dérèglement |