|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
règne
 | [règne] |  | danh từ giống đực | | |  | sự trị vì; triều đại. | | |  | Le règne de Napoléon | | | triều đại Na-pô-lê-ông. | | |  | Période entre deux règnes | | | thời kì giữa hai triều đại | | |  | sự ngự trị; sự thống trị. | | |  | Le règne de la raison | | | sự ngự trị của lý tính. | | |  | Le règne des banquiers | | | sự thống trị của các chủ ngân hàng. | | |  | (sinh vật học) giới. | | |  | Le règne animal | | | giới động vật. |
|
|
|
|