rééduquer
 | [rééduquer] |  | ngoại động từ | | |  | giáo dục cải tạo. | | |  | Rééduquer des enfants délinquants | | | giáo dục cải tạo những trẻ em phạm tội | | |  | (y học) hồi phục chức năng (cho bệnh nhân, cho người tàn tật) | | |  | Rééduquer un paralysé | | | hồi phục chức năng cho một người bị liệt |
|
|