Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réactif


[réactif]
tính từ
phản ứng, phản
Force réactive
phản lực
(điện học) vô kháng
danh từ giống đực
(hóa học) chất phản ứng
(hoá học) thuốc thử
réactif d'attaque
chất tẩm thực
réactif déprimant
chất ức chế
réactif écumant
chất tạo bọt
réactif floculateur
chất kết tụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.