Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réactivité


[réactivité]
danh từ giống cái
khả năng phản ứng
(y học) cách phản ứng
Réactivité naturelle
cách phản ứng tự nhiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.