Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réal


[réal]
tính từ
(Galère réale) (sử học) thuyền ngự
danh từ giống đực
(sử học) đồng rêan (tiền Tây Ban Nha)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.