|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réalisable
 | [réalisable] |  | tính từ | | |  | thực hiện được | | |  | Projet réalisable | | | dự kiến thực hiện được | | |  | có thể đổi thành tiền | | |  | Fortune entièrement réalisable | | | gia tài có thể hoàn toàn đổi thành tiền |  | phản nghĩa Impossible, inexécutable, irréalisable. |
|
|
|
|