Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réalisateur


[réalisateur]
tính từ
thực hiện, thi hành
danh từ giống đực
người thực hiện
(điện ảnh) người dựng phim
người dựng chương trình (truyền hình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.