 | [réalisme] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực |
| |  | Réalisme socialiste |
| | chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa |
| |  | tính hiện thực |
| |  | Le réalisme d'un personnage |
| | tính hiện thực của một nhân vật |
| |  | óc thực tế |
| |  | Réalisme politique |
| | óc thực tế về chính trị |
| |  | (triết học) thuyết duy thực |
 | Phản nghĩa Idéalisme, immatérialisme; fanatisme, irréalisme. |