Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réaliste


[réaliste]
tính từ
(nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa)
(có óc) thực tế
Attitude réaliste
thái độ thực tế
(triết học) duy thực (chủ nghĩa)
danh từ
(nghệ thuật) nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực
người (có óc) thực tế
(triết học) người theo thuyết duy thực
phản nghĩa Idéaliste, idéologue. Fantastique, romantique. Chimérique, rêveur, utopique.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.