Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réassortir


[réassortir]
ngoại động từ
ghép lại, kết hợp lại, sắp lại
Réassortir un service de thé
sắp lại bộ đồ chè
tìm mua lại (một mặt hàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.