Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récapitulatif


[récapitulatif]
tính từ
thâu tóm, nhắc lại
tổng hợp
Tableau récapitulatif
bảng tổng hợp
danh từ giống đực
bảng tổng hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.