Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récapitulation


[récapitulation]
danh từ giống cái
sự thâu tóm, sự nhắc lại
sự tổng hợp
récapitulation ontogénétique
(sinh vật học) sự nhắc lại trong phát triển cá thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.