Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récapituler


[récapituler]
ngoại động từ
thâu tóm
tổng hợp, ôn lại
Récapituler sa journée
tổng hợp công việc trong ngày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.