Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récence


[récence]
danh từ giống cái
(tâm lý học) tính mới mẻ
Effet de la récence dans un apprentissage
ảnh hưởng của tính mới mẻ trong việc học nghề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.