|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réceptacle
 | [réceptacle] |  | danh từ giống đực | | |  | chỗ dồn lại, chỗ tập hợp | | |  | Lac qui est le réceptacle de plusieur fleuves | | | cái hồ tập hợp nước của nhiều con sông dồn lại | | |  | bể chứa nước, bồn chứa nước | | |  | (thực vật học) đế hoa |
|
|
|
|