 | [réceptivité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | khả năng thu (của máy thu) |
| |  | (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả năng thụ cảm |
| |  | Réceptivité d'un organe |
| | tính thụ cảm của một cơ quan |
| |  | Réceptivité à certaines maladies |
| | khả năng thụ cảm đối với một số bệnh |
 | phản nghĩa Immunité, résistance. |